--

bệ rạc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệ rạc

+ adj  

  • Slovenly, slipshod Squalid
    • ăn mặc trông bệ rạc
      to look slovenly in one's clothes
    • sống bệ rạc
      to live in squalor
Lượt xem: 552